Ukrainian Hryvnia

Hryvnia Ucraina

giá trị của đồng tiền đã thay đổi như thế nào trong năm qua?

Hryvnia Ucraina giá trị của đồng tiền đã thay đổi như thế nào trong năm qua?

1 USD = 36,776 UAH

1 VND = 0,001569 UAH

1 UAH = 0,027192 USD

1 UAH = 637,34 VND

Giá trị bao 10 Đô la Mỹ Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 10 Đô la Mỹ có giá trị 367,76 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 50 Đô la Mỹ Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 50 Đô la Mỹ có giá trị 1.838,78 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 100 Đô la Mỹ Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 100 Đô la Mỹ có giá trị 3.677,56 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 500 Đô la Mỹ Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 500 Đô la Mỹ có giá trị 18.387,78 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 2.000 Đô la Mỹ Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 2.000 Đô la Mỹ có giá trị 73.551,12 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 10 Đồng Việt Nam Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 10 Đồng Việt Nam có giá trị 0,0157 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 50 Đồng Việt Nam Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 50 Đồng Việt Nam có giá trị 0,0785 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 100 Đồng Việt Nam Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 100 Đồng Việt Nam có giá trị 0,157 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 500 Đồng Việt Nam Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 500 Đồng Việt Nam có giá trị 0,785 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 2.000 Đồng Việt Nam Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 2.000 Đồng Việt Nam có giá trị 3,14 Hryvnia Ucraina
Currencies of the World © 2023 6:48, Thứ Ba, 17 tháng 1, 2023